Page 604 - niengiam2022
P. 604
206
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
và đô la Mỹ các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
in 2022 as compared to base period 2019
%
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 108,07 107,90 108,35 107,96 108,30 107,97
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 111,13 112,53 111,99 111,97 112,11 112,27
Lương thực - Food 103,58 103,51 103,46 103,20 104,76 105,95
Thực phẩm - Foodstuff 113,65 115,54 114,75 114,80 114,58 114,48
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 108,63 109,58 109,58 109,58 109,58 109,58
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 108,56 109,27 109,27 109,27 109,27 109,27
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,27 100,27 100,40 100,46 100,47 100,65
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 107,90 107,88 107,56 106,91 107,08 106,80
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 102,51 102,62 102,65 102,70 102,72 102,84
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 100,61 100,61 100,61 100,61 100,61 100,61
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,45 100,45 100,45 100,45 100,45 100,45
Giao thông - Transport 120,48 113,81 111,42 108,98 111,24 108,14
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 94,35 94,35 94,35 94,35 94,35 94,35
Giáo dục - Education 104,78 106,76 133,72 133,72 133,72 133,72
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 104,94 107,46 143,20 143,20 143,20 143,20
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 100,44 100,48 100,50 100,51 100,52 100,52
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 108,54 108,73 108,92 109,03 109,04 109,18
Chỉ số giá vàng - Gold price index 134,35 133,37 130,14 131,53 133,92 135,18
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,30 100,60 101,06 102,89 104,38 101,83
563