Page 598 - niengiam2022
P. 598
203
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2022 so với tháng trƣớc
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2022 as compared to previous month
%
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 100,32 99,84 100,42 99,64 100,31 99,69
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 101,15 101,25 99,52 99,99 100,13 100,14
Lương thực - Food 99,15 99,93 99,95 99,75 101,51 101,13
Thực phẩm - Foodstuff 101,60 101,66 99,32 100,04 99,81 99,91
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 101,47 100,88 100,00 100,00 100,00 100,00
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,71 100,66 100,00 100,00 100,00 100,00
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,03 100,00 100,13 100,06 100,00 100,18
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 100,29 99,98 99,70 99,40 100,16 99,74
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,15 100,11 100,03 100,05 100,01 100,12
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 98,26 94,46 97,90 97,81 102,07 97,22
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giáo dục - Education 100,14 101,88 125,26 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,00 102,41 133,25 100,00 100,00 100,00
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 102,14 100,04 100,02 100,01 100,01 100,01
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,20 100,17 100,18 100,10 100,01 100,13
Chỉ số giá vàng - Gold price index 97,76 99,27 97,58 101,06 101,82 100,94
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,84 100,30 100,46 101,81 101,45 97,56
557