Page 543 - niengiam2022
P. 543

164
                   Diện tích trồng cây bƣởi
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Planted area of pomelo by district

                                                                                 Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL              4.443,0   4.833,0   5.193,3   5.317,2   5.366,4
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                 145,3     152,7     175,5    117,0     117,7
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               117,9     129,1     136,7    130,3     131,1

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district            595,6     669,7     758,2    795,6     811,6

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district              699,3     665,8     682,1    755,4     754,4

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district            341,8     366,5     391,3    409,5     410,6

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             1.076,4   1.098,8   1.092,9   1.096,4   1.099,3
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district              51,5      39,3      48,5     14,2      14,3
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district              284,5     370,8     439,1    472,9     480,0

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district             595,0     803,6     903,4    970,1     988,3

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district             535,7     536,9     565,8    555,7     559,0














                                             502
   538   539   540   541   542   543   544   545   546   547   548