Page 444 - niengiam2022
P. 444
110 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of acting
enterprises by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Vận tải đường thuỷ - Water transport 229,5 342,6 238,7 237,4 245,0
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 22,0 29,1 27,9 7.354,0 7.589,0
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - 287,4 297,0
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 920,6 1.166,1 1.040,2 959,3 990,0
Dịch vụ lưu trú
Accommodation 975,2 1.192,2 1.102,0 1.310,6 1.353,0
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 779,7 953,0 940,0 661,9 683,0
Thông tin và truyền thông
Information and communication 79,4 133,9 163,9 251,0 259,0
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 1,4 - - 25,0 26,0
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities 115,2 214,3 178,1 275,7 285,0
Viễn thông - Telecommunication
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 3,0 - - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
403