Page 447 - niengiam2022
P. 447

110        (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                    của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Average fixed asset per employee of acting
                    enterprises by kinds of economic activity


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
          xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
          bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                   -      -       -      -       -
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training                 353,5    10,1   52,9    85,3   88,0

           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                353,5    10,1   52,9    85,3   88,0
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   63,5   58,6   76,5   98,8   102,0
           Hoạt động y tế
           Human health activities                77,6    58,6   76,5    98,8   102,0
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               -      -       -      -       -

           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     873,8   593,1   776,2   828,9   855,0
           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities
           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities         359,5   586,5  1.078,1    -       -
           Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
           Lottery activities, gambling and betting activities   133,3   134,9   137,3   128,3   132,0
           Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities            1.020,9   661,7   881,8   904,1   933,0

                                             406
   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452