Page 440 - niengiam2022
P. 440
110
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 268,9 315,1 354,0 337,9 348,7
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 495,6 298,5 818,7 1.130,4 1.166,0
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 522,6 338,8 878,1 1.305,5 1.347,0
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 365,9 137,0 154,6 203,3 208,9
Khai thác và nuôi trồng thủy sản
Fishing and aquaculture 230,6 49,1 322,5 188,9 195,0
Khai khoáng - Mining and quarrying 421,6 1.354,9 719,3 750,0 773,0
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 85,2 432,9 617,7 618,3 638,0
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 398,1 233,7 1.179,4 1.521,7 1.570,0
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 429,8 1.462,8 728,5 756,1 780,0
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng
Mining support service activities 335,1 94,2 187,8 199,3 205,0
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 217,9 250,3 233,2 225,0 232,0
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 334,6 465,1 395,7 399,2 411,0
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 895,9 1.362,3 1.249,5 1.237,0 1.276,0
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
399