Page 445 - niengiam2022
P. 445

110        (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                    của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Average fixed asset per employee of acting
                    enterprises by kinds of economic activity


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   427,1   0,4   6,0   22,8   24,0
           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   27,7    -       -      -       -
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)     2,0     0,8      -    79,4   82,0
           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities           1.100,9     -     6,9    15,6   16,0
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                 448,9   928,4  1.292,2   641,4   662,0
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                448,9   928,4  1.292,2   641,4   662,0
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   47,3   67,8   70,2   54,8   57,0
           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities           -    16,9   92,6     8,1    7,0

           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities         -      -       -      -       -
           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   46,7   50,9   65,6   57,3   59,0

           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development       -      -       -      -       -
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research        99,0   111,0   479,8    8,0    8,0



                                             404
   440   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450