Page 442 - niengiam2022
P. 442
110 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of acting
enterprises by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products 157,3 175,4 166,0 165,1 170,0
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 52,3 140,5 447,3 294,2 304,0
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c - - - 4.155,0 4.288,0
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles;
trailers and semi-trailers 815,7 760,1 605,7 656,7 678,0
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 15,3 35,1 35,6 39,9 41,0
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 24,9 26,7 110,7 98,8 102,0
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 15,4 15,3 71,0 19,4 20,0
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 56,5 91,5 13,8 17,8 18,0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 1.060,8 1.781,5 2.843,9 2.754,5 2.843,0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply 1.060,8 1.781,5 2.843,9 2.754,5 2.843,0
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 1.410,9 1.639,1 1.966,7 2.460,8 2.539,0
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 2.542,9 3.282,2 4.507,2 4.270,1 4.407,0
401