Page 439 - niengiam2022
P. 439

109
                   Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                   của doanh nghiệp đang hoạt động
                   phân theo loại hình doanh nghiệp
                   Average fixed asset per employee of acting enterprises
                   by types of acting enterprises
                                                                                                Triệu đồng - Mill. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                      268,9   315,1   354,0   337,9   348,7


          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                 492,3    66,2   1118,9   2171,3   2240,7
            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital             667,2    63,4    30,7    37,4    38,6


          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise

            Tư nhân - Private                  158,6   173,2   256,5   275,5   284,3

            Công ty hợp danh - Collective name   0,0     0,0     0,0    67,7    69,9

            Công ty TNHH - Limited Co.         229,8   342,1   389,3   362,1   373,7
            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   1200,2   0,0   1483,7   1673,8   1727,3

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   402,6   479,4   470,2   421,4   434,9


          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital               190,9   212,9   205,0   198,6   205,0

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                     1149,7   149,3   188,0   233,8   241,3




                                             398
   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443   444