Page 446 - niengiam2022
P. 446

110        (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                    của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Average fixed asset per employee of acting
                    enterprises by kinds of economic activity


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022


           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities    89,0   755,0      -    33,0   34,0

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   121,3   127,4   41,2   29,3   30,0

           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and equipment
           (without operator); of personal and household
           goods; of no financial intangible assets   1.959,1   755,1   184,3   226,7   234,0

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                  24,3    53,5   73,8    56,0   58,0

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities          9,6     1,1    1,7    45,6   47,0

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities   2,3     2,3    0,3     0,1      -

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Services to buildings and landscape activities   -   3,3   7,1   67,3   69,0

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   0,1   64,6   299,9   102,3   106,0



                                             405
   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451