Page 434 - niengiam2022
P. 434

107        (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
                    của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Profit rate per net return of acting enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   1,73   0,46   0,05   -0,68   -5,31
           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   1,96    -       -      -       -

           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)    -6,04   -22,67   -14,92   -20,20  -110,00
           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities            -39,80   2,28   0,16   -0,17      -
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                  5,60    9,23   10,47   4,80   -0,02
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                 5,60    9,23   10,47   4,80   -0,02
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   -0,16   -3,33   0,59   -2,20   -0,23
           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities           -   -34,96   -10,32   6,08    -
           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities      2,17  -132,65     -      -       -

           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   -0,27   -1,32   0,71   -1,55   -0,08
           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development       -      -       -  -108,65   -6,67
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research           -    0,20   -20,95    -       -


                                             393
   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438   439