Page 433 - niengiam2022
P. 433

107        (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
                    của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Profit rate per net return of acting enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Vận tải đường thuỷ - Water transport   -6,72   -5,71   -26,99   3,25   0,37
           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                         -0,64   1,90   1,72   -63,39   0,54
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities               -403,85   -75,45
          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   5,22   -5,15   -6,00   -5,91   3,55
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation       10,39   -5,63   -4,27   -9,60   4,87

           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities   -1,24   -3,63   -7,65   -3,80   2,79

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication              -    0,45   -11,18   -3,88   -17,82

           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   -   -    0,80    0,26   -1,11
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                                -      -       -      -       -
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities        0,53   -11,33   -4,66    -
           Viễn thông - Telecommunication            -      -       -      -       -
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                    -      -       -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -


                                             392
   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438