Page 431 - niengiam2022
P. 431

107        (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
                    của doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Profit rate per net return of acting enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products        2,36    3,17   -0,87   2,35   -0,04
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment    -0,22   0,50   -5,45   0,21   -0,08

           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -   -     -   -5,50   -5,00
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers            11,15    8,77   -3,68   3,74   3,05
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   -2,08   -2,82   -5,94   -8,05   4,00

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture               -6,43   -2,42   -1,79   -2,25    -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                   -31,58   1,22   -3,38   -0,29   0,23
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                          -0,95   0,60   1,46    0,55   -4,00

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
          nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                  4,73    7,42   10,67   13,82   11,72
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply         4,73    7,42   10,67   13,82   11,72
          Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   38,69   20,54   26,29   24,30   7,72
           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   44,86   24,87   38,50   35,61   0,43


                                             390
   426   427   428   429   430   431   432   433   434   435   436