Page 409 - niengiam2022
P. 409

101        (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng
                    của ngƣời lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
                    phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Average compensation per month of employees
                   in acting enterprises by kinds of economic activity

                                                                  Nghìn đồng - Thous. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products       6.982   6.862   7.439   7.840   9.330
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment   4.692   6.077   8.951   8.109   9.650

           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -   -     -      -       -

           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
            trailers and semi-trailers           9.431   12.969   8.733   10.212   12.153
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   2.675   3.874   3.919   1.861   2.215

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture              7.469   6.712   5.072   1.000   1.190
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                   5.154   6.239   5.241   5.874   6.990
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                         3.150   6.146   5.420   5.016   5.969
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
          nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                 5.901   5.452   7.303   7.247   8.624

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply        5.901   5.452   7.303   7.247   8.624
          Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   9.298   12.049   11.080   9.981   11.877

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   11.867   13.805   13.841   12.919   15.374


                                             368
   404   405   406   407   408   409   410   411   412   413   414