Page 411 - niengiam2022
P. 411

101        (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng
                    của ngƣời lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
                    phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Average compensation per month of employees
                   in acting enterprises by kinds of economic activity

                                                                  Nghìn đồng - Thous. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Vận tải đường thuỷ - Water transport   4.904   4.205   4.970   4.258   5.067
           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                        6.046   6.766   5.498   5.984   7.121

           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -   4.989   2.133     -       -

          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   5.588   5.174   4.809   3.867   4.601

           Dịch vụ lưu trú - Accommodation       5.497   5.440   4.982   5.648   6.721
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities   5.800   3.007   4.528   2.358   2.806
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication          5.672   4.094   5.097   3.600   4.284
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   6.556   1.750   1.111   6.690   7.962
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                            4.219      -   5.833   5.000   5.950
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -   5.500   5.393   3.277   3.900
           Viễn thông - Telecommunication        6.221      -       -      -       -
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                1.417      -       -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -


                                             370
   406   407   408   409   410   411   412   413   414   415   416