Page 140 - niengiam2022
P. 140

Chi ngân sách Nhà nƣớc trên địa bàn
          49
                State budget expenditure in local area

                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                              2018     2019    2020    2021     Prel.
                                                                               2022

          TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG
          TOTAL EXPENDITURE                29.406,02  29.020,24  32.128,57  30.422,36  33.454,19
          Chi cân đối ngân sách
          Balance of budget expenditure    14.134,08  14.240,04  15.086,00  14.372,87  14.253,18

           Chi đầu tƣ phát triển
           Expenditure on development investment   3.182,51  3.035,62  4.845,54  4.444,76  4.714,53
           Trong đó - Of which:
           Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
           Expenditure on investment of programs, plans  3.134,25  2.968,86  4.667,14  4.313,09  4.643,40
           Chi thƣờng xuyên - Frequent expenditure  9.069,54  9.337,89  10.158,75  9.904,61  9.462,01
           Trong đó - Of which:
           Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
           và dạy nghề - Spending on education,
           training and vocational training   3.491,28  3.659,89  3.857,90  3.755,54  3.644,61
           Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
           Spending on science and technology   25,01   19,71   26,26   16,23   20,08
           Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
           Spending on health, population
           and family planning               862,55   734,18   848,74   890,56   864,41
           Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
           truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
           Expenditure on culture; information;
           broadcasting, television and sports   147,49   159,95   234,76   177,20   160,13

           Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
           Spending on environment protection   86,93   82,11   90,02   89,15   98,08
           Chi sự nghiệp kinh tế
           Spending on economic activities   973,95  1.082,05  1.284,72  1.254,55   841,71

           Chi hoạt động của cơ quan quản lý
           hành chính, Đảng, đoàn thể
           Expenditure on administrative management,
           Party, unions                    2.071,51  2.214,22  2.221,63  2.130,61  2.068,78
           Chi bảo đảm xã hội
           Expenditure on social securities   541,43   519,28   661,44   527,85   606,94



                                             140
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145