Page 135 - niengiam2022
P. 135

Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu ngƣời
          46
                Gross regional domestic product per capita


                                             Tiền VN,               Ngoại tệ,
                                         theo giá hiện hành    theo tỷ giá hối đoái bình quân
                                         Vietnam currency,       Foreign currency,
                                          at current prices   at average exchange rate


                                     Nghìn đồng - Thous. dongs    Đô la Mỹ - USD

                     2018                   54.415,62                2.357,86

                     2019                   54.607,45                2.293,60

                     2020                   57.716,31                2.434,00

                     2021                   58.764,25                2.494,03
                Sơ bộ - Prel. 2022          64.703,37                2.749,12



                                             Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
                                                Index (Previous year = 100) - %

                     2018                     111,42                  109,87

                     2019                     100,35                   97,27

                     2020                     105,69                  106,12

                     2021                     101,82                  102,47

                Sơ bộ - Prel. 2022            110,11                  110,23



















                                             135
   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140