Page 142 - niengiam2022
P. 142

Cơ cấu chi ngân sách Nhà nƣớc trên địa bàn
          50
                Structure of State budget expenditure in local area

                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                              2018     2019    2020    2021     Prel.
                                                                               2022


          TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG
          TOTAL EXPENDITURE                  100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Chi cân đối ngân sách
          Balance of budget expenditure       48,07   49,07   46,96    47,24   42,61
           Chi đầu tƣ phát triển
           Expenditure on development investment   10,82   10,46   15,08   14,61   14,09
           Trong đó - Of which:

           Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
           Expenditure on investment of programs, plans   10,66   10,23   14,53   14,18   13,88
           Chi thƣờng xuyên - Frequent expenditure   30,84   32,18   31,62   32,56   28,28
           Trong đó - Of which:

           Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
           và dạy nghề - Spending on education,
           training and vocational training   11,87   12,61   12,01    12,34   10,89
           Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
           Spending on science and technology   0,09   0,07    0,08     0,05    0,06
           Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
           Spending on health, population
           and family planning                 2,93    2,53    2,64     2,93    2,58
           Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
           truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
           Expenditure on culture; information;
           broadcasting, television and sports   0,50   0,55   0,73     0,58    0,48
           Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
           Spending on environment protection   0,30   0,28    0,28     0,29    0,29
           Chi sự nghiệp kinh tế
           Spending on economic activities     3,31    3,73    4,00     4,12    2,52
           Chi hoạt động của cơ quan quản lý
           hành chính, Đảng, đoàn thể
           Expenditure on administrative management,
           Party, unions                       7,04    7,63    6,91     7,00    6,18
           Chi bảo đảm xã hội
           Expenditure on social securities    1,84    1,79    2,06     1,74    1,81

                                             142
   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147