Page 144 - niengiam2022
P. 144

51    Số dƣ huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh
                ngân hàng nƣớc ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
                Credit outstanding mobilization of credit institutions,
                branches of foreign bank as of annual 31/12

                                                                               Sơ bộ
                                            2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                2022

                                                    Triệu đồng - Mill. dongs


          SỐ DƢ - OUTSTANDING                 …        …        …        …        …

          Tiền gửi bằng đồng Việt Nam
          In Vietnam dong                     …        …        …        …        …

           Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
           Deposits of International organization   …   …       …        …        …

             Không kỳ hạn - Demand - depossit   …      …        …        …        …

             Có kỳ hạn - Termly               …        …        …        …        …
           Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
           Deposits of household              …        …        …        …        …

             Không kỳ hạn - Demand - depossit   …      …        …        …        …

             Có kỳ hạn - Termly               …        …        …        …        …
          Tiền gửi bằng ngoại tệ
          In foreign currency                 …        …        …        …        …

           Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
           Deposits of International organization   …   …       …        …        …

             Không kỳ hạn - Demand - depossit   …      …        …        …        …

             Có kỳ hạn - Termly               …        …        …        …        …

           Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
           Deposits of household              …        …        …        …        …

             Không kỳ hạn - Demand - depossit   …      …        …        …        …

             Có kỳ hạn - Termly               …        …        …        …        …




                                             144
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149