Page 138 - niengiam2022
P. 138
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nƣớc trên địa bàn
48
Structure of State budget revenue in local area
%
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
-
TỔNG SỐ TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
TRÊN ĐỊA BÀN
BUDGET REVENUE IN THE AREA 16,32 17,46 17,51 25,18 21,13
Trong đó - Of which:
Thu nội địa - Domestic revenue 16,03 16,67 16,89 24,01 19,63
Trong đó - Of which:
Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
Revenue from state owned enterprises 6,66 5,12 4,33 4,36 3,24
Thu từ doanh nghiệp có vốn ĐTNN
Revenue from FDI enterprises 0,46 0,56 0,37 0,47 0,53
Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
Revenue from non-state economics 2,29 2,52 2,16 3,51 3,02
-
Lệ phí trước bạ Registration fee 0,56 0,74 0,74 1,05 0,99
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax - - - - -
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Non-agricultural land use tax 0,04 0,03 0,03 0,03 0,07
Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax 0,49 0,60 0,63 0,89 1,01
Thuế bảo vệ môi trường
Revenue from environment protection 1,17 1,46 1,16 1,96 1,30
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 0,27 0,29 0,26 1,35 0,30
Tiền sử dụng đất - Land use tax 2,22 3,36 4,99 8,85 5,84
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
Revenue from natural resouces exploring
rights 0,92 0,75 0,74 0,78 0,77
ố
s
Thu từ hoạt động xổ kiến thiết
Revenue from lottery activities 0,05 0,05 0,05 0,08 0,13
138