Page 136 - niengiam2022
P. 136

Thu ngân sách Nhà nƣớc trên địa bàn
          47
                State budget revenue in local area
                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022

                 -
          TỔNG SỐ    TOTAL                 20.227,83  20.325,59  22.595,15  21.609,76  24.968,98
          THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
          TRÊN ĐỊA BÀN
          BUDGET REVENUE IN THE  AREA        3.300,37  3.548,07  3.957,21  5.441,32  5.274,55

          Trong đó    - Of which:

          Thu nội địa    - Domestic revenue    3.243,44  3.388,33  3.816,61  5.188,84  4.901,18
           Trong đó    - Of which:
           Thu từ  doanh nghiệp Nhà nước
           Revenue from state owned enterprises    1.346,45  1.040,48   978,67   942,25   809,40
           Thu từ  doanh nghiệp có vốn ĐTNN
           Revenue from FDI enterprises       92,87   113,39   82,94   100,64   132,04

           Thu từ  khu vực kinh tế  ngoài Nhà nước
           Revenue from non-state economics    464,17   511,53   488,78   759,52   754,42

                       -
           Lệ  phí trước bạ    Registration fee    113,74   149,81   166,65   226,36   247,44
           Thuế  sử  dụng đất nông nghiệp
           Agricultural land use tax              -    0,07     0,04    0,02    0,03
           Thuế  sử  dụng đất phi nông nghiệp
           Non-agricultural land use tax       7,11    6,67     7,62    7,07   16,45

           Thuế  thu nhập cá nhân
           Personal income tax                98,54   121,69   142,37   192,99   251,01

           Thuế  bảo vệ  môi trường
           Revenue from environment protection    236,46   297,51   261,57   423,18   323,39

           Thu phí, lệ  phí -  Charge, fee    54,84    59,73   57,84   292,55   74,89
           Tiền sử  dụng đất -  Land use tax    448,81   682,91  1.126,79  1.913,30  1.457,28
           Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
           Revenue from natural resouces exploring
           rights                            186,78   152,04   167,40   169,32   192,58

                          s
                           ố
           Thu từ  hoạt động xổ    kiến thiết
           Revenue from lottery activities    10,11    10,27   10,29   17,78   31,95

                                             136
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141