Page 145 - niengiam2022
P. 145

(Tiếp theo) Số dƣ huy động vốn của tổ chức tín dụng,

          51    chi nhánh ngân hàng nƣớc ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
                (Cont.) Credit outstanding mobilization of credit institutions,
                branches of foreign bank as of annual 31/12

                                                                               Sơ bộ
                                                   2018   2019   2020    2021   Prel.
                                                                                2022

                                                   Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
                                                      Index (Previous year = 100) - %


          SỐ DƢ - OUTSTANDING                        …      …      …       …      …

          Tiền gửi bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong   …   …    …       …      …

           Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
           Deposits of International organization    …      …      …       …      …

             Không kỳ hạn - Demand - depossit        …      …      …       …      …

             Có kỳ hạn - Termly                      …      …      …       …      …
           Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
           Deposits of household                     …      …      …       …      …

             Không kỳ hạn - Demand - depossit        …      …      …       …      …

             Có kỳ hạn - Termly                      …      …      …       …      …
          Tiền gửi bằng ngoại tệ - In foreign currency   …   …     …       …      …

           Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
           Deposits of International organization    …      …      …       …      …

             Không kỳ hạn - Demand - depossit        …      …      …       …      …
             Có kỳ hạn - Termly                      …      …      …       …      …

           Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
           Deposits of household                     …      …      …       …      …

             Không kỳ hạn - Demand - depossit        …      …      …       …      …
             Có kỳ hạn - Termly                      …      …      …       …      …






                                             145
   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150