Page 631 - niengiam2021
P. 631

213      Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên
                   và số học sinh phổ thông bình quân 1 lớp học
                   phân theo loại hình và phân theo cấp học
                   Average number of pupils per teacher and average number
                   of pupils per class by types of ownership and by grade


                                                                  ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                      Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                              2017-   2018-    2019-   2020-    Prel.

                                              2018     2019    2020    2021    2021-
                                                                                2022

          Số học sinh bình quân một giáo viên
          Average number of pupils per teacher     15    15      16      17      18
           Tiểu học - Primary school            15       16      17      18      19
             Công lập - Public                  15       16      17      18      19
             Ngoài công lập - Non-public         -        5       9       9      13
           Trung học cơ sở
           Lower secondary school               13       14      15      15      17
             Công lập - Public                  13       14      15      15      17
             Ngoài công lập - Non-public         -        3      12      14      16
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school               17       17      16      17      17
             Công lập - Public                  17       17      16      17      17
             Ngoài công lập - Non-public         -        1       8       9      27

          Số học sinh bình quân một lớp học
          Average number of pupils per class     23      27      28      29      29
           Tiểu học - Primary school            20       25      25      26      26
             Công lập - Public                  20       25      25      26      26
             Ngoài công lập - Non-public         -       20      21      21      22
           Trung học cơ sở
           Lower secondary school               25       29      30      31      31
             Công lập - Public                  25       29      30      31      31
             Ngoài công lập - Non-public         -       18      18      23      20
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school               36       36      36      36      36
             Công lập - Public                  36       36      36      36      36
             Ngoài công lập - Non-public         -        7       8      12      18



                                             588
   626   627   628   629   630   631   632   633   634   635   636