Page 614 - niengiam2021
P. 614

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
          198
                   Number of schools, classes/groups of children
                   and classrooms of preschool education

                                                       Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                             2017-    2018-   2019-   2020-     Prel.
                                              2018    2019    2020     2021    2021-
                                                                                2022
          Số trường học (Trường)
          Number of schools (School)           227     229     229      222      224
            Công lập - Public                  222     222     215      216      217
            Ngoài công lập - Non-public          5       7      14       6        7
          Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
          Number of classes (Class/group)     2.955   2.731   2.570   2.565    2.522
            Công lập - Public                 2.900   2.630   2.453   2.448    2.393

            Ngoài công lập - Non-public         55     101     117      117      129
          Số phòng học (Phòng)
          Number of classrooms (Classroom)    2.955   2.989   2.220   2.231    2.382
            Công lập - Public                 2.900   2.909   2.143   2.161    2.309
            Ngoài công lập - Non-public         55      80      77      70       73


                                                Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                   Index (Previous year = 100) - %

          Trường học - Schools               100,00   100,88   100,00   96,94   100,90
            Công lập - Public                 99,55   100,00   96,85   100,47   100,46
            Ngoài công lập - Non-public      125,00   140,00   200,00   42,86   116,67
          Lớp/nhóm trẻ - Classes              96,89   92,42   94,10   99,81    98,32
            Công lập - Public                 96,38   90,69   93,27   99,80    97,75

            Ngoài công lập - Non-public      134,15   183,64   115,84   100,00   110,26
          Phòng học - Classrooms              90,81   101,15   74,27   100,50   106,77
            Công lập - Public                 90,29   100,31   73,67   100,84   106,85
            Ngoài công lập - Non-public      130,95   145,45   96,25   90,91   104,29









                                             571
   609   610   611   612   613   614   615   616   617   618   619