Page 476 - niengiam2021
P. 476

Số lượng bò
          154
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Number of cattles by district

                                                            ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL               84,48     85,42     84,30    85,70     87,44
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                  5,83      5,48      5,64     5,69      5,79
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district                8,66      9,07      9,22     9,41      9,65

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district             5,99      6,02      5,14     5,12      5,36

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district               7,15      7,24      7,41     8,15      8,22

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district             1,89      1,95      2,36     1,87      2,02

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district               9,59     10,12     10,38    10,18     10,35

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             13,56     13,71     13,49    13,52     13,67
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district              18,39     18,57     17,69    18,36     18,78
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district              7,75      7,64      7,21     7,20      7,34

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district              5,67      5,62      5,76     6,20      6,26













                                             433
   471   472   473   474   475   476   477   478   479   480   481