Page 339 - niengiam2021
P. 339
90 (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products 522,60 667,71 678,12 814,39 820,01
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 2,39 2,31 1,24 22,28 22,46
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 0,29 - - - -
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles;
trailers and semi-trailers 19,78 23,94 30,43 57,42 58,50
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 1,66 1,53 1,23 1,45 1,52
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 1,72 6,63 7,05 5,48 5,95
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 21,06 4,09 9,21 24,87 24,42
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 1,15 1,57 1,84 0,74 0,89
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 4,18 6,97 7,03 9,51 10,32
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply 4,18 6,97 7,03 9,51 10,32
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 70,58 71,37 103,96 101,57 104,20
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 48,88 49,70 56,16 49,57 52,12
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
296