Page 340 - niengiam2021
P. 340

90      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                 trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment and disposal
           activities; materials recovery        21,35   21,52   47,80   52,00   52,08
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                    0,35    0,15      -      -       -

          Xây dựng - Construction               703,35   566,75   670,43   622,28   662,79
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   357,15   302,38   339,50   259,45   290,15
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                    284,90   215,39   287,77   278,09   282,14
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities   61,30   48,98   43,16   84,74   90,50
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles              221,32   254,69   206,75   213,89   221,69
           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   11,16   12,13   12,23   6,62   10,50
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)            130,79   122,03   133,57   148,17   150,04

           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
           motorcycles)                          79,37   120,53   60,95   59,10   61,15
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   98,40   105,34   64,57   46,56   51,22

           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                              80,43   81,94   44,70   28,07   30,24


                                             297
   335   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345