Page 341 - niengiam2021
P. 341

90      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                 trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Vận tải đường thuỷ - Water transport   1,31    1,06   0,56    1,67   1,72
           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                        16,66   22,34   18,59   16,63   19,05
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -      -    0,72    0,19   0,21

          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   37,78   52,45   44,61   56,95   62,40
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation       33,15   37,05   41,78   36,47   40,78
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities   4,63   15,40   2,83   20,48   21,62

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication           4,84    3,47   1,97   13,10   15,95
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   0,37   0,47   0,32   0,21   0,20

           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                             0,37    0,15      -    0,14   0,15
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -    2,66   1,65   12,75   15,60

           Viễn thông - Telecommunication         3,42    0,10      -      -       -
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                 0,68    0,09      -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -


                                             298
   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346