Page 337 - niengiam2021
P. 337

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
          90
                phân theo ngành kinh tế
                Total compensation of employees in enterprises
                by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                 2017    2018   2019    2020    Prel.

                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                     3.417,60  3.772,84  3.632,89  3.749,35  3.923,48
          Phân theo ngành cấp II
          By secondery industrial activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
          Agriculture, forestry and fishing     126,23   73,79   81,93   58,58   66,75
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   105,02   59,46   55,96   53,26   55,45
           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   18,08   11,74   17,64   3,96   8,60
           Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
           Fishing and aquaculture                3,13   2,59    8,33    1,36   2,70
          Khai khoáng - Mining and quarrying    127,88   116,21   98,83   84,74   89,58

           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite             5,29   1,31    1,57    1,64   1,68
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -
           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   4,21   6,28   2,86   0,26   1,52
           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying           116,40   106,80   90,86   80,57   83,52
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
           và quặng
           Mining support service activities      1,98   1,82    3,54    2,27   2,86
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                       1.817,51  2.294,92  2.126,15  2.251,91  2.305,44
           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products          58,66   68,57   81,34   61,84   68,68
           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   8,15   12,56   10,21   12,26   12,72
           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products          -       -      -       -       -



                                             294
   332   333   334   335   336   337   338   339   340   341   342