Page 335 - niengiam2021
P. 335

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
          89
                phân theo loại hình doanh nghiệp
                Total compensation of employees in enterprises
                by types of enterprise

                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019    2020     Prel.
                                                                                2021


                                                       Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                    3.417,60  3.772,84  3.632,89  3.749,35  3.923,48


          Doanh nghiệp Nhà nước
          State owned enterprise               55,83   42,90   45,70   48,95   51,85

             Trung ương - Central              27,17    8,55   24,51   25,26   26,42

             Địa phương - Local                28,66   34,35   21,19   23,69         25,43


          Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
          Non-State enterprise               1.965,22  1.981,80  2.045,82  2.107,19  2.176,10

            Tư nhân - Private                  67,54   42,42   133,60   137,61       140,52

            Công ty hợp danh - Collective name   0,16     -     0,74    0,76           0,75

            Công ty TNHH - Limited Co.       1.046,19  1.022,48  1.059,42  1.091,20    1.154,79

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   1,22   21,57   -     -               -

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   850,11   895,33   852,06   877,62       880,04


          Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
          Foreign investment enterprise      1.396,55  1.748,14  1.541,37  1.593,21  1.695,53

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital             1.396,35  1.747,94  1.507,24  1.557,06  1.658,03

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                       0,20    0,20   34,13   36,15       37,50





                                             292
   330   331   332   333   334   335   336   337   338   339   340