Page 243 - niengiam2021
P. 243

81      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                 của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Vận tải đường thuỷ - Water transport   28,3     6,0    6,7     9,7    9,7
           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                         49,6    47,1   52,0    51,6   52,2
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -      -       -     0,1    0,1

          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   230,0   276,8   333,3   402,2   498,3
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation        154,7   156,0   253,1   195,6   262,7
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities   75,3   120,8   80,2   206,6   235,6

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication           14,0     6,5    6,0    31,2   31,6
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   0,6   0,7   0,9   0,2    0,2

           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                              0,1     0,2      -     0,1    0,1
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -     5,5    5,1    30,8   31,2

           Viễn thông - Telecommunication         12,5      -       -      -       -
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                  0,8     0,1      -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -


                                             243
   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247   248