Page 431 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 431

104
                                 Diện tích cây lương thực có hạt
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of cereals by district


                                                                                        ĐVT - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL              78.116,0     77.913,0     76.122,0     72.153,4     71.852,0
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  1.612,0       1.557,0       1.512,0       1.425,9       1.386,2
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                9.958,0     10.290,0       9.831,0       7.280,9       7.267,2

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                2.974,0       2.916,0       2.912,0       2.909,2       2.845,7

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district             7.485,0       7.591,0       7.036,0       6.502,5       6.432,2

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             10.826,0     10.470,0     10.111,0       9.379,0       9.251,6

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             3.293,0       3.303,0       3.137,0       3.276,4       3.230,4
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               8.524,0       8.729,0       8.712,0       8.677,9       8.712,8
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              7.414,0       7.188,0       7.333,0       7.257,7       7.214,3
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             14.742,0     14.416,0     14.107,0     13.900,5     14.318,4
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district              5.780,0       5.975,0       5.930,0       6.067,8       6.012,1

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district              5.508,0       5.478,0       5.501,0       5.475,7       5.181,0








                                                           388
   426   427   428   429   430   431   432   433   434   435   436