Page 430 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 430

103
                                 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
                                 Planted area and production of cereals

                                             Diện tích - Planted area      Sản lƣợng - Production
                                        Tổng số     Chia ra - Of which   Tổng số   Chia ra - Of which
                                         Total     Lúa        Ngô       Total    Lúa       Ngô
                                                  Paddy      Maize              Paddy      Maize

                                                    Ha                          Tấn - Ton

                             2015        78.116,0   39.229,0   38.887,0   358.398,0   195.769,0   162.629,0

                             2016        77.913,0   39.909,0   38.004,0   380.104,0   215.878,0   164.226,0

                             2017        76.122,0   39.456,0   36.666,0   334.385,0   180.592,0   153.793,0

                             2018        72.153,4   38.753,4   33.400,0   354.456,9   207.220,0   147.236,9

                        Sơ bộ - Prel. 2019   71.852,0   38.765,4   33.086,6   351.678,5   206.386,1   145.292,4

                                                     Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                        Index (Previous year = 100) - %

                             2015         100,02     96,93    103,35     97,62     91,07    106,88

                             2016          99,74    101,73     97,73    106,06    110,27    100,98

                             2017          97,70     98,86     96,48     87,97     83,65     93,65

                             2018          94,79     98,22     91,09    106,00    114,74     95,74

                        Sơ bộ - Prel. 2019   99,58   100,03    99,06     99,22     99,60     98,68





















                                                           387
   425   426   427   428   429   430   431   432   433   434   435