Page 362 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 362

90      (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -    -0,03     -       -
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -    -0,03     -       -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   -0,07   -0,35   -0,08   6,73   2,61
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                 -0,07   -0,35   -0,08   6,73   2,61
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities    -   -0,02   -0,21   -0,39   0,25
                         Hoạt động y tế - Human health activities   -   -0,02   -0,21   -0,38   0,25
                         Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       -      -       -
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation     17,47   44,70   55,83   -14,79   -10,23
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   -0,001   0,012   -0,04   0,25
                         Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities          -0,28     -    -0,62   -3,79   -1,25


                                                           319
   357   358   359   360   361   362   363   364   365   366   367