Page 186 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 186

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                               sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   6    5       5      7       7

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -       1      -       -

                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -       1      -       -
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   2   5     10     11      11
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                    2      5      10     11      11
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities    4      2       4      5       5
                         Hoạt động y tế - Human health activities   4     2       3      4       4
                         Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       1      1       1
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation         8      8      13     19      21

                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   2       2      2       2



                                                           186
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191