Page 185 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 185

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                               sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Nghiên cứu khoa học và phát triển
                         Scientific research and development       -      -       2      2       2
                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                         Advertising and market research           5      3       2      2       2
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities       -      1       5      5       5

                         Hoạt động thú y - Veterinary activities   -      -       -      -       -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   34   28   25    36      39
                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                   10      8       5      7       8
                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                     2      3       3      3       3
                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
                         tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities            9      7       6     12      14

                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities     2      1       2      3       3

                         Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                         công trình và cảnh quan
                         Service to buildings and landscape activities   5   4    4      4       4



                                                           185
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190