Page 182 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 182

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                               sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                         Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -
                         Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                         tái chế phế liệu
                         Waste collection, treatment and disposal
                         activities; materials recovery            7      9      10      9       9

                         Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
                         khác - Remediation activities and other waste
                         management services                       -      1       1      1       1
                        Xây dựng - Construction                  425    410     470    492     511
                         Xây dựng nhà các loại
                         Construction of buildings               187    178     234    255     269
                         Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                         Civil engineering                       194    177     188    187     187
                         Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                         Specialized construction activities      44     55      48     50      55

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles                 451    484     437    463     472

                         Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                         động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles   31   35      27     30      32
                         Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                         cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                         vehicles and motorcycles)               263    297     237    239     239

                         Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                         khác) - Retail trade (except of motor vehicles
                         and motorcycles)                        157    152     173    194     201



                                                           182
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187