Page 184 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 184
66 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities 2 1 1 1 1
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 14 15 19 20 20
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 7 7 10 11 11
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 4 3 3 4 4
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 3 5 6 5 5
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 28 32 31 37 39
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 28 32 31 37 39
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 143 143 137 152 165
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 3 10 9 9 9
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 2 - 2 2 2
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 133 129 117 132 145
184