Page 183 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 183
66 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 77 59 71 77 79
Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 65 50 60 66 68
Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport 1 2 3 4 4
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 11 7 8 7 7
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 37 34 41 43 48
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 18 21 31 26 28
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 19 13 10 17 20
Thông tin và truyền thông
Information and communication 5 4 6 5 5
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 1 1 1 1 1
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - 2 1 1
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - 1 1
Viễn thông - Telecommunication 2 2 2 1 1
183