Page 181 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 181

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                               sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products           8      8      10     10      10
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment       2      2       5      4       4
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   1   -     1      -       -
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles;
                         trailers and semi-trailers                1      1       2      2       2
                         Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   3     3       4      4       4
                         Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture                  7      7       3      8      10

                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                       2      3       6      7       9
                         Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -       4      8      11

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                    16     22      18     18      18
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
                         Electricity, gas, steam supply           16     22      18     18      18
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   9   13     13     13      13
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                         Water collection, treatment and supply    2      3       2      3       3


                                                           181
   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186