Page 179 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 179
Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
66 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 1.800 1.743 1.862 2.054 2.152
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 198 136 151 188 197
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 170 105 119 151 155
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 26 27 26 30 35
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 2 4 6 7 7
Khai khoáng - Mining and quarrying 97 102 109 131 114
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 4 2 8 4 4
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 14 12 12 15 15
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 79 88 85 109 92
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - 4 3 3
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 242 238 296 332 383
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 24 21 31 35 42
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 16 15 15 22 26
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
179