Page 124 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 124
Biểu Trang
Table Page
59 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2019)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2019) 146
60 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép
phân theo đối tác đầu tƣ chủ yếu
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2019)
Foreign direct investment projects licensed by main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2019) 148
61 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép năm 2019
phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2019
by kinds of economic activity 149
62 Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép năm 2019
phân theo đối tác đầu tƣ chủ yếu
Foreign direct investment projects licensed in 2019
by some main counterparts 151
63 Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year by types of house 152
64 Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cƣ
Self-built houses completed in year of households 153
124