Page 624 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 624

202
                                 Số học sinh phổ thông năm học 2018-2019
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of pupils of general education in schoolyear
                                 2018-2019 by district

                                                                                ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                     Tổng số             Chia ra - Of which
                                                      Total
                                                                 Tiểu học   Trung học    Trung học
                                                                 Primary      cơ sở     phổ thông
                                                                             Lower       Upper
                                                                            secondary   secondary

                        TỔNG SỐ - TOTAL             156.277      79.964      50.944      25.369

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                18.425       9.055       5.899       3.471

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district              10.218       5.162       3.505       1.551
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               6.093       3.234       2.013        846
                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           17.990       9.257       5.570       3.163
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             21.066      11.032       6.788       3.246
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            7.970       4.257       2.617       1.096

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             16.265       7.892       5.089       3.284

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             9.469       4.971       3.267       1.231

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             25.955      13.640       8.712       3.603

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            11.385       5.791       3.719       1.875
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            11.441       5.673       3.765       2.003



                                                           581
   619   620   621   622   623   624   625   626   627   628   629