Page 371 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 371

93
                                   (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp

                                   phân theo ngành kinh tế
                                   (Cont.) Profit before taxes of enterprises by kinds of economic
                        activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         Vận tải đường thuỷ - Water transport      -      -    0,03    0,50   0,18

                         Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                         -0,01   1,23   0,78   -0,42   0,82

                         Bưu chính và chuyển phát
                         Postal service, delivery                  -      -       -      -       -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   -109,05   -32,40   54,13   -5,72   27,26

                         Dịch vụ lưu trú - Accommodation        -5,02   -15,86   -16,05   -4,63   1,65
                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   -104,03   -16,54   70,18   -1,09   25,61
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication           -0,04   0,16   0,14    0,10   0,20
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   -   -    -0,02   -0,02   0,02
                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -      -       -   -0,01   -0,01
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -      -       -
                         Viễn thông - Telecommunication         0,02    0,03   0,12    0,11   0,18
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                 -0,06   0,13   0,04    0,02   0,01
                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -      -       -      -       -

                                                           328
   366   367   368   369   370   371   372   373   374   375   376