Page 369 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 369
93
(Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of enterprises by kinds of economic
activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products -135,54 69,76 271,89 162,47 162,47
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 0,17 0,32 0,82 -0,36 0,14
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c -0,16 0,02 - 0,01 0,01
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles; trailers and
semi-trailers -114,06 -32,83 35,84 69,60 69,60
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 0,14 0,09 0,03 -0,08 0,10
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture -0,25 -0,72 -1,35 0,07 0,27
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing -0,80 0,12 -5,37 0,78 0,37
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment - - - -0,22 0,02
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply -6,63 6,35 -0,32 4,92 5,01
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply -6,63 6,35 -0,32 4,92 5,01
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 93,00 150,35 173,44 185,32 205,17
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 92,86 150,28 172,98 184,48 204,22
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
326