Page 238 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 238

79      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products       982,28  1.091,63  1.193,22  1.420,00  1.689,87
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment    2,49    2,01   2,65   24,19   220,61
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   8,00   5,98   -   0,89   0,90
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers and
                         semi-trailers                         330,68   289,62   265,73   243,36   222,88
                         Sản xuất phương tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   12,92   1,03   1,31   9,11   63,39
                         Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture               6,03   27,35   3,97    2,55   1,63

                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                   37,11   27,78   32,55   40,83   51,20
                         Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -       -   15,36   14,51
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply      88,92   78,76   83,81   194,21   450,06
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
                         Electricity, gas, steam supply        88,92   78,76   83,81   194,21   450,06
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   1.205,80  1.168,92  1.112,01  1.138,48  1.174,92
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                         Water collection, treatment supply   1.197,08  1.129,45  1.090,55  1.102,43  1.114,44

                         Thoát nước và xử lý nước thải
                         Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -


                                                           238
   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243