Page 115 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 115

42    (Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo
                              giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo
                              ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                              (Cont.) Index of gross regional domestic product
                              at constant 2010 prices by types of ownership
                              and by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014    2015   2016   2017    Prel.
                                                                                              2018
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                         máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
                         retail trade; repair of motor vehicles and motor
                         cycles                                106,60   107,95   108,04   105,25   107,40
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   104,10   105,53   111,93   105,52   107,91
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                         Accommodation and food service activities   102,97   106,38   104,54   107,98   101,57
                         Thông tin và truyền thông
                         Information and communication         106,30   106,55   112,24   108,76   105,12
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                         Financial, banking and insurance activities   102,71   104,58   105,95   107,02   107,24
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                102,92   103,93   103,50   104,35   102,92
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                         Professional, scientific and technical activities   104,49   106,16   102,20   102,65   106,66
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                         Administrative and support services activities   107,18   107,65   98,14   108,95   101,37
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                         - xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã
                         hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
                         Socio-Political organizations; public
                         administration and defence; compulsory security   108,16   108,25   109,24   107,99   105,25
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   107,45   107,96   105,20   105,69   107,22
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                         Human health and social work activities   106,47   103,00   106,26   106,47   106,65
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Arst,
                         entertainment and recreation          109,35   109,53   107,50   106,07   106,01

                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   105,52   160,35   104,97   114,41   104,63
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                         gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                         tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of   …   …    …      …       …


                                                           115
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120