Page 112 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 112

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        41    phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

                              (Cont.) Gross regional domestic product  at constant 2010 prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014    2015   2016   2017    Prel.
                                                                                              2018
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                         máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
                         retail trade; repair of motor vehicles and motor
                         cycles                              1.012,06  1.092,52  1.180,36  1.242,33  1.334,32
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   382,77   403,94   452,13   477,09   514,83
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                         Accommodation and food service activities   285,44   303,65   317,44   342,77   348,15

                         Thông tin và truyền thông
                         Information and communication       1.084,21  1.155,23  1.296,63  1.410,21  1.482,39
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                         Financial, banking and insurance activities   606,56   634,34   672,08   719,26   771,30
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                983,85  1.022,52  1.058,31  1.104,35  1.136,64
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                         Professional, scientific and technical activities   107,50   114,12   116,63   119,72   127,69
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                         Administrative and support services activities   53,32   57,40   56,33   61,37   62,21
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                         - xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã
                         hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
                         Socio-Political organizations; public
                         administration and defence; compulsory security   528,80   572,43   625,32   675,28   710,73
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   900,31   971,98  1.022,52  1.080,70  1.158,73

                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                         Human health and social work activities   215,30   221,76   235,64   250,89   267,57
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Arst,
                         entertainment and recreation           48,79   53,44   57,45   60,94   64,60
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   78,01   125,09   131,31   150,23   157,19
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                         gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                         tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
                         households as employers; undifferentiated
                         goods and service producing activities of
                         households for own use                   …      …       …      …       …


                                                           112
   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116   117