Page 114 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 114

Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so
                        42    sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành

                              kinh tế (Năm trước = 100)
                              Index of gross regional domestic product
                              at constant 2010 prices by types of ownership
                              and by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                             2014    2015    2016     2017    Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    105,88   107,40   107,62   108,67   108,36
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership                       107,40   107,62
                         Kinh tế Nhà nước - State          107,41   108,66   107,95   108,51   108,62
                         Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   104,10   106,53   110,06   102,21   113,46
                           Kinh tế tập thể - Collective    118,64   103,05   104,40   116,19   99,81
                           Kinh tế tư nhân - Private       102,76   105,53   106,88   112,84   118,98
                           Kinh tế cá thể - Household      106,03   108,78   116,72   82,12   100,62
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign investment sector         141,44   110,19   135,33   166,18   81,76
                         Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                         Product taxes less subsidies
                         on production                     100,57   106,43   74,19   106,10   107,22

                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                         Agriculture, forestry and fishing   103,86   103,90   104,42   101,59   105,30
                         Khai khoáng
                         Mining and quarrying               88,41    99,01   107,88   115,00   82,08
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo
                         Manufacturing                     108,34   110,17   133,62   124,96   114,78

                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                         nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                         Electricity, gas, steam and airconditioning
                         supply                            108,40   111,50   112,22   112,69   112,74
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                         và xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
                         waste management and remediation
                         activities                        107,70   109,97   98,47   107,69   119,38
                         Xây dựng - Construction           109,84   109,57   112,42   103,32   108,78

                                                           114
   109   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119