Page 111 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 111
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
41 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 21.142,78 22.707,34 24.437,64 26.556,39 28.776,50
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership 21.142,78 22.707,34 24.437,64 26.556,39 28.776,50
Kinh tế Nhà nước - State 6.906,14 7.504,40 8.101,37 8.790,49 9.548,48
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 11.363,70 12.105,30 13.322,92 13.617,67 15.449,99
Kinh tế tập thể - Collective 223,50 230,32 240,45 279,38 278,84
Kinh tế tư nhân - Private 7.490,69 7.904,94 8.448,58 9.533,09 11.342,44
Kinh tế cá thể - Household 3.649,50 3.970,04 4.633,89 3.805,20 3.828,72
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 1.061,62 1.169,85 1.583,12 2.630,76 2.151,02
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production 1.811,32 1.927,79 1.430,23 1.517,47 1.627,01
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity 19.331,46 20.779,55 23.007,41 25.038,92 27.149,49
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 5.111,13 5.310,46 5.545,18 5.633,35 5.932,07
Khai khoáng
Mining and quarrying 346,41 342,98 370,01 425,51 349,27
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 2.013,75 2.218,55 2.964,42 3.704,34 4.251,67
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and airconditioning
supply 3.715,38 4.142,62 4.648,86 5.238,78 5.906,29
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
waste management and remediation
activities 212,98 234,21 230,63 248,37 296,51
Xây dựng - Construction 1.644,89 1.802,31 2.026,16 2.093,43 2.277,33
111